Có 2 kết quả:

勤俭办学 qín jiǎn bàn xué ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄒㄩㄝˊ勤儉辦學 qín jiǎn bàn xué ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to run a school diligently and thriftily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to run a school diligently and thriftily

Bình luận 0