Có 2 kết quả:
勤俭办学 qín jiǎn bàn xué ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄒㄩㄝˊ • 勤儉辦學 qín jiǎn bàn xué ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄒㄩㄝˊ
qín jiǎn bàn xué ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run a school diligently and thriftily
Bình luận 0
qín jiǎn bàn xué ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to run a school diligently and thriftily
Bình luận 0